Kết quả vòng sơ loại Giải vô địch Cầu lông cá nhân toàn quốc 2013
Tối 22/9 tại nhà thi đấu Phan Đình Phùng, thành phố Hồ Chí Minh, Giải vô địch cầu lông cá nhân toàn quốc năm 2013 đã chính thức khai mạc. Sau Lễ khai mạc, các vận động viên bước vào trận thi đấu vòng loại nội dung đơn nam, đơn nữ.
Trong ba ngày 22, 23, 24/09 Giải cầu lông cá nhân toàn quốc 2013 đã diễn ra các trận đấu ở vòng sơ loại hết sức hấp dẫn thu hút đông đảo khán giải đến xem.
Sau đây là kết quả vòng sơ loại của giải đấu:
ĐƠN NAM - VÒNG I 01
|
|
|
|
Club
|
Final
|
Winner
|
|
|
|
|
|
|
1
|
TP HCM
|
Lý VĩNh Huy
|
|
|
|
|
|
Dương Quốc Khánh
|
|
2
|
TT Huế
|
Dương Quốc Khánh
|
#1: 21-19 21-23 21-16
|
|
ĐƠN NAM - VÒNG I 02
|
|
|
|
Club
|
Final
|
Winner
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quân Đội
|
Nguyễn Công Nguyên
|
|
|
|
|
|
Đặng Ngọc Anh
|
|
2
|
Lào Cai
|
Đặng Ngọc Anh
|
#1: 21-16 10-21 21-19
|
|
ĐƠN NAM - VÒNG I 03
|
|
|
|
Club
|
Final
|
Winner
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đồng Nai
|
Trần Trọng Hưng
|
|
|
|
|
|
Trần Trọng Hưng
|
|
2
|
Lâm Đồng
|
Nguyễn Thành Luân
|
#1: 21-17 21-16
|
|
ĐƠN NAM - VÒNG I 04
|
|
|
|
Club
|
Final
|
Winner
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tây Ninh
|
Trần Anh Tuấn
|
|
|
|
|
|
Lê Hà Anh
|
|
2
|
Hà Nội
|
Lê Hà Anh
|
#1: 21-7 21-9
|
|
ĐƠN NAM - VÒNG I 05
|
|
|
|
Club
|
Final
|
Winner
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bộ Công An
|
Giáp Thành Huy
|
|
|
|
|
|
Giáp Thành Huy
|
|
2
|
Cần Thơ
|
Nguyễn Võ Hữu Long
|
#1: 21-17 21-19
|
|
ĐƠN NAM - VÒNG I 06
|
|
|
|
Club
|
Final
|
Winner
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lâm Đồng
|
Trần Văn Phú
|
|
|
|
|
|
Trần Văn Phú
|
|
2
|
TT HLTTQG Đà Nẵng
|
Lê Đức Phát
|
#1: 10-21 21-17 21-16
|
|
ĐƠN NAM - VÒNG I 07
|
|
|
|
Club
|
Final
|
Winner
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tây Ninh
|
Phạm Thành Nghĩa
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu
|
|
2
|
Quân Đội
|
Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu
|
#1: 21-6 21-4
|
|
ĐƠN NAM - VÒNG I 08
|
|
|
|
Club
|
Final
|
Winner
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hà Nội
|
Đỗ Tuấn Đức
|
|
|
|
|
|
Đỗ Tuấn Đức
|
|
2
|
TP HCM
|
PhạM Cao CườNg
|
#1: 21-13 21-23 21-13
|
|
ĐƠN NAM - VÒNG I 09
|
|
|
|
Club
|
Final
|
Winner
|
|
|
|
|
|
|
1
|
TT HLTTQG Đà Nẵng
|
Nguyễn Quang Duy
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Huỳnh Hưng Thịnh
|
|
2
|
Tiền Giang
|
Nguyễn Huỳnh Hưng Thịnh
|
#1: 21-10 21-19
|
|
ĐƠN NAM - VÒNG I 10
|
|
|
|
Club
|
Final
|
Winner
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thái Nguyên
|
Bùi Quang Khải
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Ngọc Mạnh
|
|
2
|
Hà Nội
|
Nguyễn Ngọc Mạnh
|
#1: 20-22 21-16 21-7
|
|
ĐƠN NAM - VÒNG I 11
|
|
|
|
Club
|
Final
|
Winner
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thái Nguyên
|
Nguyễn Đức Giang
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Đức Giang
|
|
2
|
Đồng Nai
|
Nguyễn Thu Thảo
|
#1: 21-19 21-10
|
|
ĐƠN NAM - VÒNG I 12
|
|
|
|
Club
|
Final
|
Winner
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tiền Giang
|
Nguyễn Huỳnh Thông Thạo
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Huỳnh Thông Thạo
|
|
2
|
Thái Nguyên
|
Đặng Quang Huy
|
#1: 21-14 21-15
|
|
ĐƠN NAM - VÒNG I 13
|
|
|
|
Club
|
Final
|
Winner
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bộ Công An
|
Lê Văn Tú
|
|
|
|
|
|
Kim Thuận
|
|
2
|
Quân Đội
|
Kim Thuận
|
#1: 21-11 21-8
|
|
ĐƠN NAM - VÒNG I 14
|
|
|
|
Club
|
Final
|
Winner
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tây Ninh
|
Nguyễn Khắc Vũ
|
|
|
|
|
|
Lương Khánh Tân
|
|
2
|
Hà Nội
|
Lương Khánh Tân
|
#1: 21-18 21-11
|
|
ĐƠN NAM - VÒNG I 15
|
|
|
|
Club
|
Final
|
Winner
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quân Đội
|
Phạm Hồng Hải
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Đình Phan Anh
|
|
2
|
Bắc Ninh
|
Nguyễn Đình Phan Anh
|
#1: 21-19 21-15
|
|
ĐƠN NAM - VÒNG I 16
|
|
|
|
Club
|
Final
|
Winner
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tây Ninh
|
Nguyễn Thanh Dân
|
|
|
|
|
|
Vũ Hoàng Việt
|
|
2
|
Bộ Công An
|
Vũ Hoàng Việt
|
#1: 22-24 21-10 21-18
|
|
ĐƠN NAM - VÒNG I 17
|
|
|
|
Club
|
Final
|
Winner
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tây Ninh
|
Nguyễn Vũ Trí Thiện
|
|
|
|
|
|
Trương Thanh Long
|
|
2
|
TP HCM
|
Trương Thanh Long
|
#1: 21-3 21-6
|
|
ĐƠN NAM - VÒNG I 18
|
|
|
|
Club
|
Final
|
Winner
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bắc Ninh
|
Nghiêm Định Công
|
|
|
|
|
|
Nghiêm Định Công
|
|
2
|
|
Bye 1
|
#1:
|
|
|
|
|
|
|
ĐƠN NAM - VÒNG II
|
|
|
|
|
Club
|
Round 1
|
Finals
|
Qualifiers
|
|
|
|
|
|
1
|
TP HCM
|
NguyễN TiếN Minh [1]
|
|
|
|
|
|
NguyễN TiếN Minh [1]
|
|
2
|
Tiền Giang
|
Nguyễn Huỳnh Hưng Thịnh
|
#1: 21-9 21-6
|
|
|
|
|
|
NguyễN TiếN Minh [1]
|
3
|
Hà Nội
|
Phạm Hồng Nam [9/16]
|
|
#17: 21-6 21-7
|
|
|
|
Phạm Hồng Nam [9/16]
|
|
4
|
Thái Nguyên
|
Nguyễn Đức Giang
|
#2: 21-18 21-11
|
|
|
|
|
|
|
5
|
TT Huế
|
Ngô Viết Ngọc Huy [5/8]
|
|
|
|
|
|
Ngô Viết Ngọc Huy [5/8]
|
|
6
|
TP HCM
|
Trương Thanh Long
|
#3: 25-23 24-22
|
|
|
|
|
|
Ngô Viết Ngọc Huy [5/8]
|
7
|
Quân Đội
|
Đinh Xuân Bảo [9/16]
|
|
#18: 21-19 10-21 21-15
|
|
|
|
Đinh Xuân Bảo [9/16]
|
|
8
|
Lâm Đồng
|
Trần Văn Phú
|
#4: 21-3 21-13
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Đồng Nai
|
Hồ Nguyễn Vinh Quang [3]
|
|
|
|
|
|
Hồ Nguyễn Vinh Quang [3]
|
|
10
|
Bắc Ninh
|
Nguyễn Đình Phan Anh
|
#5: 21-13 21-13
|
|
|
|
|
|
Hồ Nguyễn Vinh Quang [3]
|
11
|
Bộ Công An
|
Trần Quốc Việt [9/16]
|
|
#19: 21-16 21-12
|
|
|
|
Kim Thuận
|
|
12
|
Quân Đội
|
Kim Thuận
|
#6: 13-21 23-21 21-19
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Bắc Ninh
|
Nguyễn Tuấn Anh [5/8]
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Tuấn Anh [5/8]
|
|
14
|
Tiền Giang
|
Nguyễn Huỳnh Thông Thạo
|
#7: 21-16 20-22 23-21
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Tuấn Anh [5/8]
|
15
|
Hà Nội
|
Nguyễn Ngọc Mạnh
|
|
#20: 21-12 30-29
|
|
|
|
Trần Trọng Hưng
|
|
16
|
Đồng Nai
|
Trần Trọng Hưng
|
#8: 21-17 14-21 21-13
|
|
|
|
|
|
|
17
|
TT Huế
|
Dương Quốc Khánh
|
|
|
|
|
|
Đỗ Tuấn Đức
|
|
18
|
Hà Nội
|
Đỗ Tuấn Đức
|
#9: 19-21 21-10 21-14
|
|
|
|
|
|
Đỗ Tuấn Đức
|
19
|
Bắc Ninh
|
Nghiêm Định Công
|
|
#21: 21-19 21-13
|
|
|
|
NguyễN ĐìNh TuấN KiệT [5/8]
|
|
20
|
TP HCM
|
NguyễN ĐìNh TuấN KiệT [5/8]
|
#10: 21-10 21-15
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Quân Đội
|
Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Công Hải [9/16]
|
|
22
|
Bắc Ninh
|
Nguyễn Công Hải [9/16]
|
#11: 21-17 21-11
|
|
|
|
|
|
Bùi Quang Tuấn [4]
|
23
|
Lào Cai
|
Đặng Ngọc Anh
|
|
#22: 21-16 21-12
|
|
|
|
Bùi Quang Tuấn [4]
|
|
24
|
Hà Nội
|
Bùi Quang Tuấn [4]
|
#12: 21-14 21-7
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Hà Nội
|
Lương Khánh Tân
|
|
|
|
|
|
Lương Khánh Tân
|
|
26
|
Quảng Trị
|
Trần Văn Trì [9/16]
|
#13: 21-12 21-19
|
|
|
|
|
|
Lê Hà Anh
|
27
|
Hà Nội
|
Lê Hà Anh
|
|
#23: 21-13 26-24
|
|
|
|
Lê Hà Anh
|
|
28
|
Quân Đội
|
Phạm Hải Nam [5/8]
|
#14: 21-11 25-23
|
|
|
|
|
|
|
29
|
Bộ Công An
|
Vũ Hoàng Việt
|
|
|
|
|
|
Phạm Đức Long [9/16]
|
|
30
|
Thái Nguyên
|
Phạm Đức Long [9/16]
|
#15: 21-17 21-15
|
|
|
|
|
|
NguyễN HoàNg Nam [2]
|
31
|
Bộ Công An
|
Giáp Thành Huy
|
|
#24: 21-12 21-7
|
|
|
|
NguyễN HoàNg Nam [2]
|
|
32
|
TP HCM
|
NguyễN HoàNg Nam [2]
|
#16: 21-12 21-16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguồn : Liên đoàn Cầu lông TP.HCM